Who can apply?
(한국어)
경기도가 외국인 여성청소년에게도 생리용품을 지원합니다!
○ 지원대상 : 경기도 사업시행 시·군에 주민등록·외국인등록·국내거소신고가 되어있는 11~18세 여성청소년 (2006. 1. 1. ~2013. 12. 31. 출생자)
○ 사업시행 시·군 : 화성, 안산, 평택, 시흥, 김포, 광주, 광명, 하남, 군포, 이천, 안성, 의왕, 양평, 여주, 과천, 양주, 구리, 포천, 동두천, 가평, 연천
(English)
Gyeonggi Province extends support for menstrual products to foreign female adolescents as well!
○ Eligibility: Female adolescents aged 11 to 18 who are registered residents, foreign residents, or have filed for domestic residence in cities and counties (gun) where the Gyeonggi Province project is active (born between January 1, 2006, and December 31, 2013)
○ Participating Cities and Counties (gun) : Hwaseong, Ansan, Pyeongtaek, Siheung, Gimpo, Gwangju, Gwangmyeong, Hanam, Gunpo, Icheon, Anseong, Uiwang, Yangpyeong, Yeoju, Gwacheon, Yangju, Guri, Pocheon, Dongducheon, Gapyeong, Yeoncheon
(中文)
京畿道将向外国女子青少年提供卫生用品!
○ 支援对象:在京畿道实施项目的市、郡有居民登记、外国人登记、国内住所申报的 11~18岁女子青少年(2006. 1. 1. ~2013. 12. 31. 出生者)
○ 实施项目的市、郡 : 华城、安山、平泽、始兴、金浦、广州、光明、河南、军浦、利川、安城、义王、杨平、骊州、果川、杨州、九里、抱川、东豆川、加平、涟川
(Tiếng Việt)
Tỉnh Gyeonggi hỗ trợ sản phẩm vệ sinh phụ nữ cho cả nữ vị thành niên người nước ngoài!
○ Đối tượng hỗ trợ: Nữ vị thành niên từ 11 đến 18 tuổi (người có ngày sinh từ 01/01/2006 đến 31/12/2013) có căn cước công dân, đăng ký người nước ngoài và đăng ký cư trú tại thành phố, quận huyện thuộc tỉnh Gyeonggi.
○ Thành phố/Huyện thực hiện dự án : Hwaseong, Ansan, Pyeongtaek, Siheung, Gimpo, Gwangju, Gwangmyeong, Hanam, Gunpo, Icheon, Anseong, Uiwang, Yangpyeong, Yeoju, Gwacheon, Yangju, Guri, Pocheon, Dongducheon, Gapyeong, Yeoncheon
Is there any amount of support available?
(한국어)
○ 지원내용 : 월 13,000원(최대 연 156,000원) 생리용품 구입비 지원 (경기지역화폐로 지급)
○ 사용처 : 해당 시·군 경기지역화폐 가맹 편의점 (CU, GS25, 세븐일레븐, 이마트24)
(English)
○ Support Provided: A monthly subsidy of KRW 13,000 (up to an annual total of KRW 156,000) for purchasing menstrual products, provided in Gyeonggi Money
○ Where to Use: Convenience stores affiliated with Gyeonggi Money in the respective city or county (gun) (CU, GS25, 7-Eleven, emart24)
(中文)
○ 支援内容:每月支援卫生用品购买费用13000韩元(一年最多156000韩元)(以京畿地区货币形式支付)
○ 使用处:相关市、郡京畿地区货币加盟便利店(CU、GS25、7-11、易买得24)
(Tiếng Việt)
○ Nội dung hỗ trợ: Hỗ trợ 13.000 won mỗi tháng để mua sản phẩm vệ sinh phụ nữ (tối đa 156.000 won mỗi năm) (thanh toán bằng nội tệ của địa phương)
○ Nơi sử dụng: Cửa hàng tiện lợi liên kết sử dụng nội tệ của tỉnh/thành phố/huyện (CU, GS25, 7-Eleven, E-mart 24)